Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rèn luyện thân thể
- to take (physical) exercise|= rèn luyện thân thể bảo vệ tổ quốc to take physical exercise for defending one's country
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cho biết trước
-
báo cho thôi việc
-
bao chống thụ thai
-
bào chữa
-
bạo chúa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rèn luyện thân thể
* Từ tham khảo/words other:
- báo cho biết trước
- báo cho thôi việc
- bao chống thụ thai
- bào chữa
- bạo chúa