Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắng teo
- như vắng ngắt
* Từ tham khảo/words other:
-
nước phát triển
-
nước phép
-
nước phi
-
nước phi nhỏ
-
nước phụ thuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắng teo
* Từ tham khảo/words other:
- nước phát triển
- nước phép
- nước phi
- nước phi nhỏ
- nước phụ thuộc