Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhi nữ
- (cũ) The weaker sex
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhi nữ
- (cũ) the weaker sex; little girl|= tấm lòng nhi nữ cũng xiêu anh hùng (truyện kiều) love for a woman bent a hero's will
* Từ tham khảo/words other:
-
chặn đứng lại
-
chân dung nửa người
-
chân dung tự hoạ
-
chặn đường
-
chắn đường để thu thuế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhi nữ
* Từ tham khảo/words other:
- chặn đứng lại
- chân dung nửa người
- chân dung tự hoạ
- chặn đường
- chắn đường để thu thuế