Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vắng mặt có phép
- absent with leave
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng mông cổ
-
tiếng móng ngựa
-
tiếng một
-
tiếng na-uy
-
tiếng nấc hấp hối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vắng mặt có phép
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng mông cổ
- tiếng móng ngựa
- tiếng một
- tiếng na-uy
- tiếng nấc hấp hối