Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vằn vèo
- như ngoằn nghèo|- jostle hustle, squeeze, bully
* Từ tham khảo/words other:
-
người hò
-
người hờ hững
-
người hồ lì
-
người hộ tang bên quan tài
-
người hồ vải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vằn vèo
* Từ tham khảo/words other:
- người hò
- người hờ hững
- người hồ lì
- người hộ tang bên quan tài
- người hồ vải