Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
văn tự bán đứt
- contract of definitive sale
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm việc như cái máy
-
người làm việc ở nhà kho
-
người làm việc ở phòng thí nghiệm
-
người làm việc thiện
-
người làm việc văn phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
văn tự bán đứt
* Từ tham khảo/words other:
- người làm việc như cái máy
- người làm việc ở nhà kho
- người làm việc ở phòng thí nghiệm
- người làm việc thiện
- người làm việc văn phòng