Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tòa án trò hề
* thngữ|- kangaroo court
* Từ tham khảo/words other:
-
uỷ ban liên lạc văn hóa với nước ngoài
-
uỷ ban năng lượng nguyên tử
-
uỷ ban ngân sách
-
uỷ ban nhà nước về hợp tác và đầu tư
-
uỷ ban nhà nước về xây dựng cơ bản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tòa án trò hề
* Từ tham khảo/words other:
- uỷ ban liên lạc văn hóa với nước ngoài
- uỷ ban năng lượng nguyên tử
- uỷ ban ngân sách
- uỷ ban nhà nước về hợp tác và đầu tư
- uỷ ban nhà nước về xây dựng cơ bản