Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tòa án vị thành niên
* thngữ|- juvenile court
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa chén say sưa
-
bữa chén thừa mứa
-
bữa chiều
-
bùa chú
-
bừa chữ nhi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tòa án vị thành niên
* Từ tham khảo/words other:
- bữa chén say sưa
- bữa chén thừa mứa
- bữa chiều
- bùa chú
- bừa chữ nhi