Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vân lượng
- nebulosity, amount of cloud cover
* Từ tham khảo/words other:
-
đoạ đày
-
doạ giết
-
đóa hoa
-
đoá hồng nhan
-
dọa nạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vân lượng
* Từ tham khảo/words other:
- đoạ đày
- doạ giết
- đóa hoa
- đoá hồng nhan
- dọa nạt