Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vận động viên
- athlete; sportsman; sportswoman|= võ sĩ quyền anh muhammad ali được chọn là vận động viên được ngưỡng mộ nhất thế giới the prizefighter muhammad ali was chosen as the world's most adored athlete
* Từ tham khảo/words other:
-
hình chiếu
-
hình chín cạnh
-
hình chóp
-
hình chóp cụt
-
hình chóp viên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vận động viên
* Từ tham khảo/words other:
- hình chiếu
- hình chín cạnh
- hình chóp
- hình chóp cụt
- hình chóp viên