Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỏ chói lòi lọi
- bright red
* Từ tham khảo/words other:
-
pháo binh phản pháo
-
pháo binh phòng không
-
pháo binh sư đoàn
-
pháo binh tác chiến
-
pháo binh tầm xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỏ chói lòi lọi
* Từ tham khảo/words other:
- pháo binh phản pháo
- pháo binh phòng không
- pháo binh sư đoàn
- pháo binh tác chiến
- pháo binh tầm xa