Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vải thô
* dtừ|- crash, drabbet
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ kèm theo
-
bồ kếp
-
bồ kết
-
bỏ khăn choàng ra
-
bộ khoa học, công nghệ và môi trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vải thô
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ kèm theo
- bồ kếp
- bồ kết
- bỏ khăn choàng ra
- bộ khoa học, công nghệ và môi trường