Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấm mồ
- Mound (on a grave), grave
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nấm mồ
* dtừ|- grave; grave-mound; tumulus
* Từ tham khảo/words other:
-
cáu giận
-
câu giờ
-
câu hài hước
-
câu hai nghĩa
-
cầu hàng không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấm mồ
* Từ tham khảo/words other:
- cáu giận
- câu giờ
- câu hài hước
- câu hai nghĩa
- cầu hàng không