Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uỷ nhiệm chi
- order to pay; order for payment
* Từ tham khảo/words other:
-
đá trời
-
đã trôi qua
-
đã trộn lẫn
-
da trống
-
đã trồng trọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uỷ nhiệm chi
* Từ tham khảo/words other:
- đá trời
- đã trôi qua
- đã trộn lẫn
- da trống
- đã trồng trọt