Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bó tay
- to give up; to reckon oneself unable; to be at the end of one's resources|= tưởng là đành bó tay, nhưng cuối cùng vẫn làm được he thought he'd have to give up, but in the end he was able to get it done
* Từ tham khảo/words other:
-
đồng hồ chỉ tốc độ
-
đồng hồ chịu va chạm
-
đồng hồ chuông
-
đồng hồ có nắp
-
đồng hồ đeo tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bó tay
* Từ tham khảo/words other:
- đồng hồ chỉ tốc độ
- đồng hồ chịu va chạm
- đồng hồ chuông
- đồng hồ có nắp
- đồng hồ đeo tay