Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếu thắng
- Envious and fond of surpassing others
=Tính hiếu thắng dễ gây mất đoàn kết+Envy and fondness of surpassing others easily give rise to disunity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiếu thắng
- xem háo thắng
* Từ tham khảo/words other:
-
bột nhồi
-
bột nhục đậu khấu
-
bột nở
-
bọt nước
-
bọt nước dãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếu thắng
* Từ tham khảo/words other:
- bột nhồi
- bột nhục đậu khấu
- bột nở
- bọt nước
- bọt nước dãi