Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bồ tát
* noun
- Bodhisattva
=của người bồ tát, của mình lạt buộc+generous with others' property, closefisted with one's own; men cut large thongs of other men's leather
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bồ tát
* tôn giáo bodhisattva
* Từ tham khảo/words other:
-
ba ngày
-
bá nghệ bá tri vị chi bá láp
-
bá nghiệp
-
bá ngọ
-
bà ngoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bồ tát
* Từ tham khảo/words other:
- ba ngày
- bá nghệ bá tri vị chi bá láp
- bá nghiệp
- bá ngọ
- bà ngoại