Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ướp giữ xác
* dtừ|- embalm a corpse
* Từ tham khảo/words other:
-
gửi giấy báo
-
gửi hàng
-
gửi hàng bằng đường biển
-
gửi hàng để bán
-
gửi hóa đơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ướp giữ xác
* Từ tham khảo/words other:
- gửi giấy báo
- gửi hàng
- gửi hàng bằng đường biển
- gửi hàng để bán
- gửi hóa đơn