Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhị
* number. two
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhị
- two|= đệ nhị the second|- two-string chinese violin; stamen (nhị đực); pistil (nhị cái)
* Từ tham khảo/words other:
-
chân giò rút xương
-
chăn giữ
-
chắn giữ vật nuôi
-
chân giừơng
-
chân gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhị
* Từ tham khảo/words other:
- chân giò rút xương
- chăn giữ
- chắn giữ vật nuôi
- chân giừơng
- chân gỗ