Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uống mừng
- to toast somebody/something; to pledge somebody; to drink to somebody/something|= nào, ta cùng uống mừng cô dâu chú rể! let's drink to the married couple!
* Từ tham khảo/words other:
-
điều vô giá trị
-
diễu võ giương oai
-
điều vô ích
-
điều vô lý
-
điều vô nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uống mừng
* Từ tham khảo/words other:
- điều vô giá trị
- diễu võ giương oai
- điều vô ích
- điều vô lý
- điều vô nghĩa