Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong ấm ngoài êm
- peace at home and aboard
* Từ tham khảo/words other:
-
phần của kẻ mạnh
-
phân cục
-
phân cực
-
phân cực cố định
-
phân cực kế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong ấm ngoài êm
* Từ tham khảo/words other:
- phần của kẻ mạnh
- phân cục
- phân cực
- phân cực cố định
- phân cực kế