Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sách nhiễu
* verb
- to harass for bribes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sách nhiễu
- to extort; to exact; to lead somebody a merry dance
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ khuất
-
chỗ khuất nẻo
-
chỗ khúc khuỷu
-
chỗ khum lên
-
chỗ khuyết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sách nhiễu
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ khuất
- chỗ khuất nẻo
- chỗ khúc khuỷu
- chỗ khum lên
- chỗ khuyết