Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sạch như chùi
- as clean as a whistle; as clean as a new pin
* Từ tham khảo/words other:
-
nét xuống
-
nêu
-
nếu
-
nếu anh không đần độn
-
nếu anh không mù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sạch như chùi
* Từ tham khảo/words other:
- nét xuống
- nêu
- nếu
- nếu anh không đần độn
- nếu anh không mù