Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trọng án
- crime; criminal affair, criminal case
* Từ tham khảo/words other:
-
khói súng
-
khỏi tắc
-
khối tập hợp
-
khói than bùn
-
khơi thành máng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trọng án
* Từ tham khảo/words other:
- khói súng
- khỏi tắc
- khối tập hợp
- khói than bùn
- khơi thành máng