Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẹp giai
* ttừ|- như đẹp trai
* Từ tham khảo/words other:
-
khác nhau chút ít
-
khác nhau lớn
-
khác nhau một trời một vực
-
khác nhau về bề ngoài
-
khác nhau về màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẹp giai
* Từ tham khảo/words other:
- khác nhau chút ít
- khác nhau lớn
- khác nhau một trời một vực
- khác nhau về bề ngoài
- khác nhau về màu