Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đằng đẵng
- Interminable
="một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du)
-An iinterminable day length of three autumns
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đằng đẵng
- interminable|= 'một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu ' (nguyễn du) an iinterminable day length of three autumns
* Từ tham khảo/words other:
-
bêu xấu
-
bi
-
bì
-
bí
-
bĩ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đằng đẵng
* Từ tham khảo/words other:
- bêu xấu
- bi
- bì
- bí
- bĩ