Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đằng đằng
- (y học) Acute otitis
-Inflamed with (anger...)
=Sát khí đằng đằng+Inflamed with murderous anger
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đằng đằng
- (y học) acute otitis; inflamed with (anger...)|= sát khí đằng đằng inflamed with murderous anger
* Từ tham khảo/words other:
-
bêu riếu
-
bêu xấu
-
bi
-
bì
-
bí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đằng đằng
* Từ tham khảo/words other:
- bêu riếu
- bêu xấu
- bi
- bì
- bí