Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyệt đối
* adj
- absolute
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tuyệt đối
- strict; absolute|= nhà vua có quyền hành tuyệt đối the king had absolute power|= tuyệt đối cấm hút thuốc smoking strictly prohibited
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên mục
-
chuyến này
-
chuyên ngành
-
chuyển ngành
-
chuyên nghề dỡ nhà cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyệt đối
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên mục
- chuyến này
- chuyên ngành
- chuyển ngành
- chuyên nghề dỡ nhà cũ