Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyên mục
- column|= chuyên mục giải trí/kinh doanh/chính trị trong một tuần báo the entertainment/business/political column of a weekly|= viết chuyên mục thể thao to write the sports column
* Từ tham khảo/words other:
-
nảy mầm lại
-
nẩy mầm lại
-
nẩy mực
-
này nọ
-
nảy nở
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyên mục
* Từ tham khảo/words other:
- nảy mầm lại
- nẩy mầm lại
- nẩy mực
- này nọ
- nảy nở