chuyên ngành | * noun - Limited speciality |
chuyên ngành | - speciality; major|= chuyên ngành của anh ta là pháp y his speciality is forensic medicine|- for specific purposes; specialist|= tiếng anh chuyên ngành english for specific/special purposes (esp) |= từ điển/báo chí chuyên ngành specialist dictionary/press |
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo chính thức
- báo cáo hải sự
- báo cáo hàng năm
- báo cáo hàng ngày
- báo cáo hàng tháng