Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến nội tiết
- endocrine gland; ductless gland|= tuyến nội tiết là những tuyến có tiết tố đi thẳng vào trong máu endocrine glands are glands having secretions that pass directly into the bloodstream
* Từ tham khảo/words other:
-
gian phân tử
-
gian phát
-
giãn phế quản
-
gian phi
-
giàn phóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến nội tiết
* Từ tham khảo/words other:
- gian phân tử
- gian phát
- giãn phế quản
- gian phi
- giàn phóng