Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguỵ quân tử
- false man of honour; hypocrite
* Từ tham khảo/words other:
-
con đường để đi ngựa
-
con đường đi lên
-
con đường dốc
-
con đường hẻm
-
con đường khác với xa lộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguỵ quân tử
* Từ tham khảo/words other:
- con đường để đi ngựa
- con đường đi lên
- con đường dốc
- con đường hẻm
- con đường khác với xa lộ