Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguỵ tạo
- to falsify; to counterfeit; to forge; counterfeit, made up
* Từ tham khảo/words other:
-
mặc cho
-
mặc chui qua đầu
-
mắc chứng cuồng ăn vô độ
-
mắc chứng giảm huyết áp
-
mắc chứng giữ nguyên thế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguỵ tạo
* Từ tham khảo/words other:
- mặc cho
- mặc chui qua đầu
- mắc chứng cuồng ăn vô độ
- mắc chứng giảm huyết áp
- mắc chứng giữ nguyên thế