Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuy thế mà
* phó từ notwithstanding|* phó từ, liên từ|- nevertheless
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ sâu
-
chỗ sâu dễ bơi
-
chỗ sầy da
-
cho sinh khí
-
chỗ sinh sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuy thế mà
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ sâu
- chỗ sâu dễ bơi
- chỗ sầy da
- cho sinh khí
- chỗ sinh sống