Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuy thế mà
* phó từ notwithstanding|* phó từ, liên từ|- nevertheless
* Từ tham khảo/words other:
-
cờ lệnh
-
cờ lệnh nhổ neo
-
có lịch sử
-
có liên lạc với nhau
-
có liên quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuy thế mà
* Từ tham khảo/words other:
- cờ lệnh
- cờ lệnh nhổ neo
- có lịch sử
- có liên lạc với nhau
- có liên quan