Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tướng tay
- (thuật xem tướng tay) palmistry; chiromancy|= người chuyên xem tướng tay palmist; chiromancer
* Từ tham khảo/words other:
-
lãng khoá
-
lăng kính
-
lảng lảng
-
lâng lâng
-
lẳng lặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tướng tay
* Từ tham khảo/words other:
- lãng khoá
- lăng kính
- lảng lảng
- lâng lâng
- lẳng lặng