Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kêu gọi
* verb
- to appeal to, to call upon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kêu gọi
- to appeal to somebody for something; to call upon somebody to do something|= kêu gọi đình công to call a strike|= kêu gọi lòng hào hiệp của ai to appeal to somebody's generosity
* Từ tham khảo/words other:
-
cá hộp
-
cá hun khói
-
cá hương
-
cà kê
-
cá kèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kêu gọi
* Từ tham khảo/words other:
- cá hộp
- cá hun khói
- cá hương
- cà kê
- cá kèn