Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kêu gào
- Cry out one's opposition, cry out
-Scream
=Đừng kêu gào ầm ỉ lên như thế+Don't scream like that
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kêu gào
- cry out one's opposition, cry out; scream|= đừng kêu gào ầm ỉ lên như thế don't scream like that
* Từ tham khảo/words other:
-
cá hồng
-
cá hộp
-
cá hun khói
-
cá hương
-
cà kê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kêu gào
* Từ tham khảo/words other:
- cá hồng
- cá hộp
- cá hun khói
- cá hương
- cà kê