Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tường che
- a parapet, a breastwork
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy ủy quyền
-
giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu
-
giày vải
-
giày vải đế cao su rẻ tiền
-
giấy vân gỗ sồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tường che
* Từ tham khảo/words other:
- giấy ủy quyền
- giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu
- giày vải
- giày vải đế cao su rẻ tiền
- giấy vân gỗ sồi