Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tường che
- a parapet, a breastwork
* Từ tham khảo/words other:
-
người nhào trộn
-
người nhập cư
-
người nhập định
-
người nhập hàng
-
người nhập khẩu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tường che
* Từ tham khảo/words other:
- người nhào trộn
- người nhập cư
- người nhập định
- người nhập hàng
- người nhập khẩu