Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cây đèn nhiều ngọn
* dtừ|- girandole
* Từ tham khảo/words other:
-
lẫm cẫm
-
lẩm cẩm
-
làm cầm chừng
-
làm câm miệng
-
lẩm cẩm vì tuổi già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cây đèn nhiều ngọn
* Từ tham khảo/words other:
- lẫm cẫm
- lẩm cẩm
- làm cầm chừng
- làm câm miệng
- lẩm cẩm vì tuổi già