Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thế vận hội
* noun
- olympic games
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thế vận hội
- the olympic games; the olympics; olympiad|= những người đoạt huy chương thế vận hội the olympic medallists|= tập luyện để đi dự thế vận hội to train for the olympic games
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa quá
-
chưa qua hải quan
-
chưa qua thử thách
-
chưa quen
-
chưa quen thủy thổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thế vận hội
* Từ tham khảo/words other:
- chưa quá
- chưa qua hải quan
- chưa qua thử thách
- chưa quen
- chưa quen thủy thổ