Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tươi vui
* phó từ gaily|* ttừ|- rosy, rose-coloured, riant
* Từ tham khảo/words other:
-
máy thu hình
-
máy thu nhỏ
-
máy thu phát
-
máy thu phát cầm tay
-
máy thu phóng tranh vẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tươi vui
* Từ tham khảo/words other:
- máy thu hình
- máy thu nhỏ
- máy thu phát
- máy thu phát cầm tay
- máy thu phóng tranh vẽ