Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu hạn
* adj
- limited
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hữu hạn
* ttừ|- limited
* Từ tham khảo/words other:
-
búp mầm
-
búp măng
-
búp phê
-
búp sen
-
búp tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu hạn
* Từ tham khảo/words other:
- búp mầm
- búp măng
- búp phê
- búp sen
- búp tay