Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu dực
- (từ cũ; nghĩa cũ) right wing, right flank. (of an army)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hữu dực
- (từ nghĩa cũ) right wing, right flank (of an army)
* Từ tham khảo/words other:
-
búp lá
-
búp mầm
-
búp măng
-
búp phê
-
búp sen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu dực
* Từ tham khảo/words other:
- búp lá
- búp mầm
- búp măng
- búp phê
- búp sen