Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tước đoạt
* verb
- to dispossess of
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tước đoạt
* đtừ|- to dispossess of
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện thường xảy ra
-
chuyện tiên
-
chuyển tiếp
-
chuyển tiếp sinh
-
chuyện tình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tước đoạt
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện thường xảy ra
- chuyện tiên
- chuyển tiếp
- chuyển tiếp sinh
- chuyện tình