Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tung tích
* noun
- whereabouts, trace
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tung tích
* dtừ|- whereabouts, trace
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện khó tin
-
chuyên khoa
-
chuyện khoác lác
-
chuyển khoản
-
chuyển khỏi mặt trận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tung tích
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện khó tin
- chuyên khoa
- chuyện khoác lác
- chuyển khoản
- chuyển khỏi mặt trận