Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từng thời kỳ
* phó từ occasionally|* ttừ|- occasional
* Từ tham khảo/words other:
-
rau thơm bày trên đĩa thức ăn
-
rau thơm becgamôt
-
rau tía tô
-
râu tôm
-
râu trê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từng thời kỳ
* Từ tham khảo/words other:
- rau thơm bày trên đĩa thức ăn
- rau thơm becgamôt
- rau tía tô
- râu tôm
- râu trê