Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
từng đợt
* dtừ|- fitfulness|* ttừ|- fitful
* Từ tham khảo/words other:
-
được phép
-
được phép của phong tục tập quán
-
được phép dùng trong nghị viện anh
-
được phép làm cái gì
-
được phép nghỉ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
từng đợt
* Từ tham khảo/words other:
- được phép
- được phép của phong tục tập quán
- được phép dùng trong nghị viện anh
- được phép làm cái gì
- được phép nghỉ