Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
túi ngực
- breast pocket
* Từ tham khảo/words other:
-
khử độc
-
khu đội
-
khu đồi núi
-
khu đông luân-đôn
-
khu đông nữu-ước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
túi ngực
* Từ tham khảo/words other:
- khử độc
- khu đội
- khu đồi núi
- khu đông luân-đôn
- khu đông nữu-ước